Có 2 kết quả:

刚朵拉 gāng duǒ lā ㄍㄤ ㄉㄨㄛˇ ㄌㄚ剛朵拉 gāng duǒ lā ㄍㄤ ㄉㄨㄛˇ ㄌㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 貢多拉|贡多拉[gong4 duo1 la1]

Từ điển Trung-Anh

see 貢多拉|贡多拉[gong4 duo1 la1]